VIETNAMESE

Lục soát

rà soát, lùng, truy lùng

word

ENGLISH

search

  
VERB

/sɜːrtʃ/

inspect, investigate

Lục soát là hành động tìm kiếm kỹ càng, thường trong một khu vực để tìm vật hoặc thông tin.

Ví dụ

1.

Cảnh sát lục soát ngôi nhà kỹ lưỡng.

The police searched the house thoroughly.

2.

Anh ấy lục soát các tập tin để tìm tài liệu.

He searched the files for the document.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ search khi nói hoặc viết nhé! checkSearch + for - dùng để diễn tả việc tìm kiếm một điều gì đó Ví dụ: They searched for the missing keys all morning. (Họ đã tìm kiếm chiếc chìa khóa bị mất cả buổi sáng.) checkSearch + location - biểu thị việc lục soát hoặc kiểm tra một nơi nào đó Ví dụ: The police searched the house for evidence. (Cảnh sát đã lục soát ngôi nhà để tìm bằng chứng.)