VIETNAMESE

lúc rảnh rỗi

lúc nhàn rỗi, thời gian rảnh

word

ENGLISH

in spare time

  
PHRASE

/ɪn speər taɪm/

during free time, in leisure time

Lúc rảnh rỗi là cụm từ chỉ thời gian nhàn rỗi, không bận rộn với công việc hoặc các nghĩa vụ khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích đọc tiểu thuyết lúc rảnh rỗi.

She enjoys reading novels in spare time.

2.

Anh ấy học lập trình lúc rảnh rỗi để nâng cao kỹ năng.

He learns programming in spare time to improve his skills.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in spare time nhé! check In free time - Lúc rảnh Phân biệt: In free time là cách nói phổ biến và tương đương in spare time, dùng rộng rãi trong cả văn nói và viết. Ví dụ: She reads novels in her free time. (Cô ấy đọc tiểu thuyết lúc rảnh.) check During leisure time - Trong lúc nhàn rỗi Phân biệt: During leisure time là cách diễn đạt trang trọng và nhẹ nhàng hơn in spare time, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc báo cáo. Ví dụ: Students are encouraged to exercise during their leisure time. (Học sinh được khuyến khích vận động trong lúc rảnh rỗi.) check At one’s leisure - Lúc thuận tiện Phân biệt: At one’s leisure là cách nói lịch sự và cổ điển hơn in spare time, thường dùng để nhấn mạnh sự thoải mái, không bị gò bó thời gian. Ví dụ: You may complete the survey at your leisure. (Bạn có thể hoàn thành khảo sát khi thuận tiện.)