VIETNAMESE

khung năng lực

ENGLISH

capability framework

  
NOUN

/ˌkeɪpəˈbɪləti ˈfreɪmˌwɜrk/

Khung năng lực là bảng mô tả tổ hợp các kiến thức, kỹ năng, thái độ và đặc điểm một cá nhân cần để hoàn thành tốt công việc

Ví dụ

1.

Khung năng lực là một công cụ hữu ích để các tổ chức xác định và phát triển các kỹ năng và kiến ​​thức của nhân viên.

The capability framework is a useful tool for organizations to identify and develop the skills and knowledge of their employees.

2.

Khung năng lực đã được áp dụng ở nhiều tổ chức.

The capability framework has been applied in many organizations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt capability ability nha! - Capability (Khả năng): chỉ khả năng tổng thể hoặc tiềm năng của một người, tổ chức, hoặc hệ thống để thực hiện một công việc hay nhiệm vụ nào đó. Nó thường liên quan đến cả kiến thức lẫn kỹ năng, và đôi khi cả nguồn lực. Ví dụ: The company's capability to innovate is crucial for its success. (Khả năng đổi mới của công ty là yếu tố quan trọng cho sự thành công của nó.) - Ability (Năng lực): chỉ kỹ năng hoặc năng lực cụ thể của cá nhân để thực hiện một công việc hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ: Her ability to speak multiple languages fluently is impressive. (Năng lực nói thành thạo nhiều ngôn ngữ của cô ấy thật ấn tượng.)