VIETNAMESE
lục giác
hình sáu cạnh
ENGLISH
hexagon
/ˈhɛksəɡən/
six-sided polygon
"Lục giác" là hình hai chiều có sáu cạnh và sáu góc.
Ví dụ
1.
Thiết kế tổ ong được tạo từ các lục giác.
The honeycomb’s design is made up of hexagons.
2.
Lục giác rất phổ biến trong lát gạch kiến trúc.
Hexagons are popular in architectural tiling.
Ghi chú
Lục giác là một từ có gốc từ hexa- (sáu} và -gon (góc}. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Pentagon – ngũ giác
Ví dụ:
A pentagon has five sides and five angles.
(Một ngũ giác có năm cạnh và năm góc.)
Octagon – bát giác
Ví dụ:
An octagon is commonly used in stop signs.
(Bát giác thường được sử dụng trong biển báo dừng lại.)
Decagon – thập giác
Ví dụ:
A decagon has ten sides of equal length.
(Một thập giác có mười cạnh bằng nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết