VIETNAMESE

lực căng dây

word

ENGLISH

tension

  
NOUN

/ˈtɛnʃən/

stretching force

“Lực căng dây” là lực trong dây khi bị kéo căng, giữ cho dây không bị đứt.

Ví dụ

1.

Lực căng dây giữ cây cầu ổn định.

The tension in the rope kept the bridge stable.

2.

Lực căng dây quá mức có thể làm đứt dây.

Excessive tension can snap the rope.

Ghi chú

Từ Tension là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Tension nhé! check Nghĩa 1: Lực căng khi nói đến lực trong một sợi dây, cáp hoặc vật liệu kéo căng Ví dụ: The tension in the cable kept the bridge stable. (Lực căng trong dây cáp giữ cây cầu ổn định.) check Nghĩa 2: Căng thẳng trong cảm xúc hoặc tình huống, mô tả trạng thái lo âu hoặc áp lực Ví dụ: There was tension in the room before the results were announced. (Có sự căng thẳng trong phòng trước khi kết quả được công bố.) check Nghĩa 3: Áp lực trong các điều kiện vật lý, như áp lực giữa các lực đối kháng Ví dụ: The tension between the competing forces caused the structure to collapse. (Sự căng thẳng giữa các lực đối kháng khiến cấu trúc bị sập.)