VIETNAMESE

luật song hành

Quy định đồng hành

word

ENGLISH

Parallel law

  
NOUN

/ˈpærəlɛl lɔː/

Complementary law

"Luật song hành" là các quy định hoạt động song song với luật pháp khác.

Ví dụ

1.

Luật song hành giải quyết những lỗ hổng trong luật chính.

Parallel laws address gaps in primary legislation.

2.

Hiểu rõ luật song hành giúp giải thích pháp luật một cách toàn diện.

Understanding parallel laws helps in comprehensive legal interpretation.

Ghi chú

Parallel law là một từ vựng thuộc lĩnh vực lý thuyết khoa học và triết học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Duality principle: (Nguyên tắc đối ngẫu). Ví dụ: Duality principles are key in many scientific disciplines. (Nguyên tắc đối ngẫu là chìa khóa trong nhiều lĩnh vực khoa học.) check Correspondence law: (Luật tương ứng). Ví dụ: Correspondence law connects classical mechanics with quantum mechanics. (Luật tương ứng kết nối cơ học cổ điển với cơ học lượng tử.) Sources and related content