VIETNAMESE

luật hàng hải

Luật biển

word

ENGLISH

Maritime law

  
NOUN

/ˈmærɪtaɪm lɔː/

Admiralty law

"Luật hàng hải" là các quy định liên quan đến vận tải và hoạt động trên biển.

Ví dụ

1.

Luật hàng hải điều chỉnh việc vận chuyển và điều hướng.

Maritime law governs shipping and navigation.

2.

Tuân thủ luật hàng hải là rất quan trọng trong vận tải quốc tế.

Adherence to maritime law is crucial for international shipping.

Ghi chú

Maritime law là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và vận tải biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check International shipping regulations - Quy định vận tải quốc tế Ví dụ: International shipping regulations ensure fair trade practices at sea. (Quy định vận tải quốc tế đảm bảo các thực hành thương mại công bằng trên biển.) check Admiralty law - Luật hàng hải và tàu thuyền Ví dụ: Admiralty law addresses issues of ship ownership and maritime contracts. (Luật hàng hải giải quyết các vấn đề về quyền sở hữu tàu và hợp đồng hàng hải.)