VIETNAMESE

luật cương

Hiến pháp

word

ENGLISH

Fundamental law

  
NOUN

/ˌfʌndəˈmɛntl lɔː/

Basic legislation

"Luật cương" là hệ thống các quy định cơ bản của pháp luật.

Ví dụ

1.

Luật cương tạo nền tảng cho việc quản lý.

The fundamental law forms the basis of governance.

2.

Luật cương rất cần thiết cho một xã hội hoạt động hiệu quả.

Fundamental laws are essential for a functioning society.

Ghi chú

Fundamental law là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật và chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Constitutional law - Luật hiến pháp Ví dụ: Constitutional law establishes the framework for government. (Luật hiến pháp thiết lập khuôn khổ cho chính phủ.) check Fundamental law - Luật cơ bản Ví dụ: Fundamental law defines citizens' basic rights. (Luật cơ bản xác định các quyền cơ bản của công dân.) check Charter - Hiến chương Ví dụ: The charter outlines the principles of governance. (Hiến chương nêu rõ các nguyên tắc quản trị.)