VIETNAMESE

Luẩn quẩn

vòng vo, lặp lại, bị kẹt, mắc kẹt, vướng

word

ENGLISH

stuck

  
ADJ

/stʌk/

trapped

Luẩn quẩn là trạng thái vòng vo, không có lối thoát rõ ràng hoặc lặp lại liên tục.

Ví dụ

1.

Tôi cảm thấy luẩn quẩn trong tình hình hiện tại.

I feel stuck in my current situation.

2.

Đừng để bản thân bị luẩn quẩn.

Don’t let yourself stay stuck.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stuck khi nói hoặc viết nhé! checkGet stuck – Không thể tiến lên được, có thể là về mặt vật lý (như bị tắc đường) hoặc tinh thần (như bị mắc kẹt trong một vấn đề) Ví dụ: I got stuck in traffic for hours today. (Vì tắc đường, tôi bị mắc kẹt trong xe suốt mấy giờ hôm nay.) checkFeel stuck – Cảm thấy không thể tiến bộ về mặt tinh thần hoặc cảm xúc, không thể giải quyết vấn đề Ví dụ: I've been feeling stuck at work recently. (Gần đây tôi cảm thấy bị mắc kẹt ở công ty.) checkStuck in a rut – Chỉ trạng thái bị mắc kẹt trong một tình huống không có sự thay đổi hay cải thiện, thường gắn liền với sự nhàm chán hoặc không hài lòng với công việc hay cuộc sống hiện tại Ví dụ: After years of doing the same thing, I feel like I'm stuck in a rut. (Sau nhiều năm làm cùng một công việc, tôi cảm thấy mình như đang mắc kẹt trong một vòng lặp.) checkStuck with – Ai đó bị ràng buộc, không thể tránh khỏi hoặc thay đổi tình huống hoặc người nào đó Ví dụ: She feels stuck with the responsibilities of the project. (Cô ấy cảm thấy bị ràng buộc với trách nhiệm của dự án.) checkStuck between – Khi một người phải chọn giữa hai sự lựa chọn nhưng cảm thấy bối rối hoặc không chắc chắn Ví dụ: I'm stuck between two job offers. (Tôi đang mắc kẹt giữa hai lời mời công việc.)