VIETNAMESE

luận điệu

lý lẽ, lập luận

word

ENGLISH

rhetoric

  
NOUN

/ˈrɛtərɪk/

argumentation

“Luận điệu” là cách diễn đạt quan điểm hoặc lý lẽ để thuyết phục người khác.

Ví dụ

1.

Luận điệu của anh ấy trong cuộc tranh luận rất thuyết phục.

His rhetoric during the debate was persuasive.

2.

Luận điệu của chính trị gia thu hút nhiều cử tri.

The politician's rhetoric appealed to many voters.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rhetoric khi nói hoặc viết nhé! check Persuasive rhetoric – luận điệu thuyết phục Ví dụ: The politician used persuasive rhetoric to win over the audience. (Chính trị gia sử dụng luận điệu thuyết phục để thu phục khán giả.) check Empty rhetoric – luận điệu sáo rỗng Ví dụ: His promises were dismissed as empty rhetoric with no real action. (Những lời hứa của anh ta bị bác bỏ là luận điệu sáo rỗng không có hành động thực sự.) check Political rhetoric – luận điệu chính trị Ví dụ: The debate was filled with political rhetoric rather than solutions. (Cuộc tranh luận đầy rẫy luận điệu chính trị thay vì các giải pháp.) check Powerful rhetoric – luận điệu mạnh mẽ Ví dụ: Her speech was driven by powerful rhetoric that inspired the crowd. (Bài phát biểu của cô ấy được thúc đẩy bởi luận điệu mạnh mẽ truyền cảm hứng cho đám đông.)