VIETNAMESE

luận điệu xảo trá

lập luận gian trá

word

ENGLISH

deceptive rhetoric

  
NOUN

/dɪˈsɛptɪv ˈrɛtərɪk/

misleading argument

“Luận điệu xảo trá” là lập luận được trình bày nhằm đánh lừa hoặc gây hiểu nhầm.

Ví dụ

1.

Luật sư sử dụng luận điệu xảo trá để gây nhầm lẫn cho bồi thẩm đoàn.

The lawyer used deceptive rhetoric to confuse the jury.

2.

Luận điệu xảo trá làm suy yếu lòng tin trong đối thoại công.

Deceptive rhetoric undermines trust in public discourse.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deceptive rhetoric (luận điệu xảo trá) nhé! check Misleading speech – Lời nói gây hiểu lầm Phân biệt: Misleading speech là phát ngôn dễ gây hiểu lầm, giống deceptive rhetoric nhưng nhấn mạnh hiệu ứng gây sai lệch nhận thức. Ví dụ: The advertisement used misleading speech to exaggerate benefits. (Quảng cáo dùng lời nói gây hiểu lầm để phóng đại lợi ích.) check Manipulative language – Ngôn ngữ thao túng Phân biệt: Manipulative language tập trung vào ý đồ thao túng người nghe, tương tự deceptive rhetoric nhưng trực diện hơn. Ví dụ: The politician’s manipulative language swayed many voters. (Ngôn ngữ thao túng của chính trị gia đã làm lung lay nhiều cử tri.)