VIETNAMESE
Lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Chiếm đoạt tài sản
ENGLISH
Fraudulent asset appropriation
/ˈfrɔː.dʒə.lənt ˈæs.et əˌproʊpriˈeɪʃən/
Fraudulent scheme
"Lừa đảo chiếm đoạt tài sản" là hành động gian lận nhằm lấy đi tài sản của người khác một cách bất hợp pháp.
Ví dụ
1.
Nghi phạm bị buộc tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
The suspect was charged with fraudulent asset appropriation.
2.
Lừa đảo chiếm đoạt tài sản bị pháp luật xử lý.
Fraudulent asset appropriation is punishable by law.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fraudulent asset appropriation nhé!
Property theft – Trộm cắp tài sản
Phân biệt:
Property theft nhấn mạnh hành vi lấy cắp tài sản vật lý, nhẹ hơn Fraudulent asset appropriation.
Ví dụ:
The suspect was charged with property theft.
(Nghi phạm bị buộc tội trộm cắp tài sản.)
Financial fraud – Gian lận tài chính
Phân biệt:
Financial fraud bao gồm cả gian lận tài sản, nhưng tập trung vào các hành vi trong lĩnh vực tài chính.
Ví dụ:
Financial fraud often involves complex schemes.
(Gian lận tài chính thường bao gồm các kế hoạch phức tạp.)
Embezzlement – Tham ô tài sản
Phân biệt:
Embezzlement tập trung vào việc sử dụng trái phép tài sản mà người đó được giao quản lý.
Ví dụ:
The accountant was caught embezzling company funds.
(Kế toán viên bị bắt vì tham ô tiền quỹ của công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết