VIETNAMESE

bánh xe dự phòng

bánh thay thế

word

ENGLISH

spare wheel

  
NOUN

/spɛər wiːl/

backup wheel

"Bánh xe dự phòng" là bánh dùng để thay thế khi cần.

Ví dụ

1.

Luôn mang bánh xe dự phòng cho trường hợp khẩn cấp.

Always carry a spare wheel for emergencies.

2.

Bánh xe dự phòng của xe nằm trong cốp.

The car's spare wheel is in the trunk.

Ghi chú

Bánh xe dự phòng là một từ vựng thuộc lĩnh vực ô tô và phương tiện giao thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spare Tire - Bánh xe dự phòng Ví dụ: The spare tire is stored in the trunk for emergencies. (Bánh xe dự phòng được lưu trữ trong cốp xe để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.) check Backup Wheel - Bánh xe dự phòng Ví dụ: The backup wheel ensures mobility in case of a flat tire. (Bánh xe dự phòng đảm bảo di chuyển trong trường hợp lốp bị xẹp.) check Extra Tire - Bánh xe thay thế Ví dụ: The extra tire is identical to the regular tires for safety. (Bánh xe thay thế giống hệt với lốp chính để đảm bảo an toàn.)