VIETNAMESE

lòng sông

word

ENGLISH

riverbed

  
NOUN

/ˈrɪvərˌbɛd/

channel, watercourse

“Lòng sông” là phần đáy của một con sông, nơi nước chảy qua.

Ví dụ

1.

Lòng sông lộ ra trong mùa khô.

The riverbed was exposed during the dry season.

2.

Cá thường đẻ trứng ở lòng sông có cát.

Fish often spawn in the sandy riverbed.

Ghi chú

Từ Riverbed là một từ có gốc từ river (dòng sông) và bed (lòng, đáy), kết hợp để chỉ phần đáy mà dòng sông chảy qua. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Riverbank - Bờ sông Ví dụ: The children played by the riverbank all afternoon. (Những đứa trẻ chơi bên bờ sông cả buổi chiều.) check Riverside - Ven sông Ví dụ: We enjoyed a picnic by the riverside. (Chúng tôi tận hưởng buổi dã ngoại bên ven sông.) check Riverfront - Mặt sông Ví dụ: The hotel is located on the riverfront, offering stunning views. (Khách sạn nằm ngay mặt sông, mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp.) check Riverine - Thuộc về sông ngòi Ví dụ: The riverine ecosystem supports diverse wildlife. (Hệ sinh thái sông ngòi hỗ trợ đa dạng động thực vật.)