VIETNAMESE

lỗi trong thể thao

word

ENGLISH

foul

  
NOUN

/faʊl/

Lỗi trong thể thao là mọi hành vi vi phạm quy định của môn thể thao đó, ảnh hưởng đến sự công bằng của trận đấu.

Ví dụ

1.

Anh ta đã phạm lỗi và bị phạt thẻ vàng.

He committed a foul and was given a yellow card.

2.

Cầu thủ bị phạt vì lỗi đánh gậy cao.

The player was penalized for a high stick foul.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Foul nhé! check Violation - Vi phạm, hành động không tuân thủ quy định hoặc luật lệ. Phân biệt: Violation là hành động vi phạm một quy tắc hoặc luật lệ, có thể là trong thể thao hoặc trong các tình huống khác, trong khi Foul chỉ các hành động phạm lỗi trong thể thao. Ví dụ: The player was penalized for a violation of the rules. (Cầu thủ bị phạt vì vi phạm các quy tắc.) check Infraction - Vi phạm nhỏ, hành động không tuân thủ quy định trong thể thao. Phân biệt: Infraction là từ thường được dùng trong thể thao để chỉ các vi phạm nhỏ, trong khi Foul có thể chỉ một lỗi nghiêm trọng hơn và thường gây ảnh hưởng lớn đến trận đấu. Ví dụ: The referee blew the whistle for an infraction during the game. (Trọng tài thổi còi vì một vi phạm trong trận đấu.) check Misconduct - Hành vi sai trái, thiếu đạo đức hoặc không tuân thủ quy định trong thể thao. Phân biệt: Misconduct thường dùng để chỉ hành động sai trái nghiêm trọng hơn, có thể bị phạt nặng hơn, trong khi Foul chỉ là hành động phạm lỗi trong thể thao. Ví dụ: The coach was penalized for misconduct during the game. (Huấn luyện viên bị phạt vì hành vi sai trái trong trận đấu.)