VIETNAMESE

lời rao

Lời thông báo, lời rao bán

word

ENGLISH

Announcement

  
NOUN

/əˈnaʊnsmənt/

Proclamation, Declaration

Lời rao là cách thông báo hoặc kêu gọi công khai, thường để bán hàng hoặc thu hút sự chú ý.

Ví dụ

1.

Lời rao của người bán hàng đã thu hút một đám đông lớn.

The vendor’s announcement attracted a large crowd.

2.

Những người bán hàng trên phố thường đưa ra các lời rao lớn tiếng.

Street vendors often make loud announcements.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ announcement khi nói hoặc viết nhé! check Official announcement – Thông báo chính thức Ví dụ: The company made an official announcement regarding the changes to the schedule. (Công ty đã đưa ra một 'thông báo chính thức' về sự thay đổi trong lịch trình.) check Urgent announcement – Thông báo khẩn cấp Ví dụ: There was an urgent announcement about the weather conditions on the radio. (Đã có một 'thông báo khẩn cấp' về tình hình thời tiết trên đài phát thanh.)