VIETNAMESE

lời nói ngốc nghếch

Lời dại dột, lời ngớ ngẩn

word

ENGLISH

Silly remark

  
NOUN

/ˈsɪli rɪˈmɑːrk/

Foolish comment, Absurd statement

Lời nói ngốc nghếch là phát ngôn thiếu suy nghĩ hoặc kém hiểu biết.

Ví dụ

1.

Lời nói ngốc nghếch của anh ấy khiến mọi người bật cười.

His silly remark caused everyone to laugh.

2.

Lời nói ngốc nghếch đôi khi có thể phá vỡ căng thẳng.

Silly remarks can sometimes break the tension.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Silly remark nhé! check Foolish comment – Lời bình luận ngớ ngẩn Phân biệt: Foolish comment có thể mang nghĩa là một bình luận thiếu suy nghĩ hoặc không hợp lý, thường là từ một người thiếu hiểu biết về vấn đề. Silly remark cũng có thể không nghiêm túc nhưng mang tính ngây ngô hơn. Ví dụ: His foolish comment made everyone laugh. (Lời bình luận ngớ ngẩn của anh ấy khiến mọi người cười.) check Absurd statement – Lời phát biểu vô lý Phân biệt: Absurd statement là một phát biểu không hợp lý hoặc trái với lý trí, không thể chấp nhận được. Silly remark thường mang tính hài hước và không quá nghiêm trọng như absurd statement. Ví dụ: Her absurd statement about flying pigs was met with disbelief. (Lời phát biểu vô lý của cô ấy về lợn bay khiến mọi người không thể tin được.) check Joke – Câu đùa Phân biệt: Joke là một câu nói hoặc câu chuyện được tạo ra để gây cười. Silly remark có thể là một câu đùa không hài hước hoặc thiếu suy nghĩ, nhưng không có mục đích rõ ràng như joke. Ví dụ: He made a joke about his friend's haircut. (Anh ấy đùa về kiểu tóc của bạn mình.)