VIETNAMESE
lời nói chua cay
Lời mỉa mai, lời châm biếm
ENGLISH
Sarcasm
/ˈsɑːrkæzəm/
Satire, Sharp remark
Lời nói chua cay là cách nói sắc bén, thường mang ý nghĩa chỉ trích hoặc gây tổn thương người khác.
Ví dụ
1.
Lời nói chua cay của anh ấy khiến mọi người không thoải mái.
His sarcasm made everyone feel uncomfortable.
2.
Những lời nói chua cay thường dẫn đến hiểu lầm.
Sarcastic comments often lead to misunderstandings.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sarcasm khi nói hoặc viết nhé!
Detect sarcasm – nhận ra lời nói mỉa mai
Ví dụ:
It’s sometimes hard to detect sarcasm in text messages.
(Đôi khi khó nhận ra lời nói mỉa mai trong tin nhắn)
Use sarcasm – sử dụng lời nói chua cay
Ví dụ:
He often uses sarcasm to hide his true feelings.
(Anh ta thường sử dụng lời nói chua cay để che giấu cảm xúc thật)
Respond with sarcasm – đáp lại bằng lời mỉa mai
Ví dụ:
She responded with sarcasm instead of answering directly.
(Cô ấy đáp lại bằng lời mỉa mai thay vì trả lời thẳng)
Drip with sarcasm – ngập tràn sự mỉa mai
Ví dụ:
His comment dripped with sarcasm and made everyone uncomfortable.
(Lời bình luận của anh ấy ngập tràn sự mỉa mai khiến mọi người khó chịu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết