VIETNAMESE

lời nguyền

Lời trù ếm, lời nguyền rủa

word

ENGLISH

Curse

  
NOUN

/kɜːrs/

Malediction, Hex

Lời nguyền là tuyên bố hoặc hành động nhằm trù ếm, gây hại hoặc gắn kết một hậu quả xấu cho ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ

1.

Truyền thuyết cổ kể về một lời nguyền cổ xưa.

The old legend spoke of an ancient curse.

2.

Anh ấy cảm thấy lời nguyền là nguyên nhân gây ra bất hạnh của mình.

He felt the curse was responsible for his misfortune.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ curse khi nói hoặc viết nhé! check Curse word – Từ chửi thề Ví dụ: He used a curse word when he was frustrated with the situation. (Anh ấy đã sử dụng một 'từ chửi thề' khi cảm thấy bực bội với tình huống.) check Break the curse – Phá vỡ lời nguyền Ví dụ: The wizard promised to break the curse that had been placed on the village. (Nhà phù thủy đã hứa sẽ 'phá vỡ lời nguyền' đã được đặt lên ngôi làng.) check Curse of bad luck – Lời nguyền xui xẻo Ví dụ: They believed the family was under the curse of bad luck for generations. (Họ tin rằng gia đình này đang bị 'lời nguyền xui xẻo' trong nhiều thế hệ.)