VIETNAMESE
hệ thống hoá
ENGLISH
systematize
/ˈsɪstəmətaɪz/
Hệ thống hoá là quá trình sắp xếp hoặc tổ chức theo một hệ thống nhất định.
Ví dụ
1.
Chúng ta cần hệ thống hoá quy trình làm việc.
We need to systematize our workflow.
2.
Cô ấy đã hệ thống hoá dữ liệu để phân tích tốt hơn.
She systematized the data for better analysis.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ systematize nhé!
System (noun) – hệ thống
Ví dụ:
The new system improved productivity significantly.
(Hệ thống mới đã cải thiện đáng kể năng suất)
Systematic (adjective) – có hệ thống
Ví dụ:
We need a systematic approach to this issue.
(Chúng ta cần một cách tiếp cận có hệ thống cho vấn đề này)
Systematically (adverb) – một cách có hệ thống
Ví dụ:
The data was systematically organized for analysis.
(Dữ liệu được tổ chức một cách có hệ thống để phân tích)
Systematized (adjective) – đã được hệ thống hóa
Ví dụ:
A systematized workflow saves time and effort.
(Một quy trình được hệ thống hóa giúp tiết kiệm thời gian và công sức)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết