VIETNAMESE

lời giải nghĩa

Lời giải thích, sự minh họa

word

ENGLISH

Explanation

  
NOUN

/ˌɛks.pləˈneɪ.ʃən/

Clarification, Elucidation

Lời giải nghĩa là những lời nói hoặc văn bản dùng để làm rõ ý nghĩa hoặc nội dung của một khái niệm hay vấn đề.

Ví dụ

1.

Cuốn sách cung cấp một lời giải nghĩa chi tiết về lý thuyết.

The book provides a detailed explanation of the theory.

2.

Lời giải nghĩa của anh ấy đã làm rõ vấn đề phức tạp.

His explanation helped clarify the complex topic.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Explanation nhé! check Clarification – Làm rõ Phân biệt: Clarification nhấn mạnh vào việc làm rõ, giải thích một cách cụ thể hơn về một điều gì đó mà có thể chưa rõ ràng. Explanation là từ chung hơn, có thể bao gồm cả việc trình bày chi tiết một vấn đề. Ví dụ: She asked for a clarification on the instructions. (Cô ấy yêu cầu làm rõ hướng dẫn.) check Interpretation – Diễn giải Phân biệt: Interpretation thường liên quan đến việc giải thích một thông tin, ý tưởng hoặc tình huống, thường mang tính chủ quan. Explanation có thể khách quan và rõ ràng hơn. Ví dụ: His interpretation of the text was controversial. (Cách diễn giải của anh ấy về văn bản gây tranh cãi.) check Elucidation – Làm sáng tỏ Phân biệt: Elucidation ám chỉ việc làm sáng tỏ một vấn đề hay câu hỏi phức tạp, tương tự như giải thích nhưng mang tính chuyên sâu hơn. Explanation có thể đơn giản và dễ hiểu hơn. Ví dụ: Her elucidation of the theory helped everyone understand it better. (Sự làm sáng tỏ lý thuyết của cô ấy đã giúp mọi người hiểu rõ hơn.)