VIETNAMESE

lời dụ dỗ

Lời thuyết phục, lời cám dỗ

word

ENGLISH

Persuasion

  
NOUN

/pərˈsweɪ.ʒən/

Enticement, Coaxing

Lời dụ dỗ là những lời nói nhằm thuyết phục hoặc lôi kéo ai đó thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ

1.

Lời dụ dỗ của anh ấy đã thuyết phục cô ấy tham gia nhóm.

His persuasion convinced her to join the team.

2.

Lời hứa thưởng là một sự dụ dỗ mạnh mẽ.

The promise of rewards was a strong persuasion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Persuasion nhé! check Convincing – Thuyết phục Phân biệt: Convincing nhấn mạnh vào khả năng làm cho ai đó tin vào một điều gì đó. Persuasion có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc thay đổi quan điểm hay hành động của người khác. Ví dụ: Her argument was very convincing in the debate. (Lập luận của cô ấy rất thuyết phục trong cuộc tranh luận.) check Influence – Ảnh hưởng Phân biệt: Influence là sự tác động đến hành vi, suy nghĩ của người khác, có thể thông qua lời nói, hành động hoặc thái độ. Persuasion cụ thể hơn, ám chỉ việc thuyết phục ai đó thay đổi quan điểm hoặc hành động. Ví dụ: Her influence on his decision was clear. (Ảnh hưởng của cô ấy đến quyết định của anh ấy là rõ ràng.) check Coercion – Ép buộc Phân biệt: Coercion liên quan đến việc ép buộc ai đó làm điều gì đó, thường là thông qua sức mạnh hoặc đe dọa. Persuasion mang tính nhẹ nhàng hơn, không sử dụng ép buộc. Ví dụ: He used coercion to get her to sign the contract. (Anh ta đã sử dụng sự ép buộc để khiến cô ấy ký hợp đồng.)