VIETNAMESE
lời bàn tán
Lời đồn, lời đàm tiếu
ENGLISH
Gossip
/ˈɡɒsɪp/
Rumor, Chatter
Lời bàn tán là những câu chuyện hoặc nhận xét về người khác, thường không chính thức và đôi khi không tích cực.
Ví dụ
1.
Văn phòng đầy lời bàn tán về quản lý mới.
The office is full of gossip about the new manager.
2.
Lời bàn tán lan truyền nhanh chóng ở các thị trấn nhỏ.
Gossip spreads quickly in small towns.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ gossip khi nói hoặc viết nhé!
Office gossip – Tin đồn trong công sở
Ví dụ:
Office gossip often spreads quickly and can cause misunderstandings.
('Tin đồn trong công sở' thường lan truyền nhanh chóng và có thể gây ra sự hiểu nhầm.)
Gossip column – Cột tin đồn
Ví dụ:
She writes for a popular gossip column in a well-known magazine.
(Cô ấy viết cho một 'cột tin đồn' nổi tiếng trong một tạp chí nổi tiếng.)
Gossiping about someone – Nói xấu ai đó
Ví dụ:
They spent the whole evening gossiping about their classmates.
(Họ dành cả buổi tối để 'nói xấu' các bạn học của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết