VIETNAMESE
Lính mới
Lính mới tuyển, Tân binh
ENGLISH
Recruit
/rɪˈkruːt/
Rookie, New Soldier
“Lính mới” là người lính vừa nhập ngũ hoặc chưa có kinh nghiệm.
Ví dụ
1.
Lính mới đã hoàn thành huấn luyện cơ bản và gia nhập đơn vị của mình.
The recruit completed basic training and joined his unit.
2.
Lính mới phải trải qua huấn luyện nghiêm ngặt để chuẩn bị cho nghĩa vụ quân sự.
Recruits face rigorous training to prepare for military service.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Recruit nhé!
Cadet - Học viên quân đội
Phân biệt:
Cadet thường chỉ những người đang được đào tạo tại các học viện quân sự trước khi trở thành binh lính chính thức.
Ví dụ:
The cadet attended training sessions every day.
(Học viên quân đội tham gia các buổi huấn luyện mỗi ngày.)
Newbie - Người mới
Phân biệt:
Newbie là thuật ngữ không chính thức, dùng để chỉ người mới tham gia trong bất kỳ lĩnh vực nào, không chỉ riêng quân đội.
Ví dụ:
The newbie struggled with the intense training.
(Người mới gặp khó khăn với việc huấn luyện khắc nghiệt.)
Rookie - Tân binh
Phân biệt:
Rookie là từ không chính thức, dùng để mô tả người mới nhập ngũ, chưa có kinh nghiệm thực chiến.
Ví dụ:
The rookie was assigned to a training camp.
(Tân binh được giao đến trại huấn luyện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết