VIETNAMESE

Lính chì

Đồ chơi lính chì, Biểu tượng

word

ENGLISH

Tin Soldier

  
NOUN

/ˈtɪn ˈsəʊlʤə/

Toy Soldier, Figurine

“Lính chì” là đồ chơi hoặc hình tượng mang tính biểu tượng.

Ví dụ

1.

Lính chì là một món đồ chơi kinh điển tượng trưng cho lòng dũng cảm và kỷ luật.

The tin soldier is a classic toy symbolizing courage and discipline.

2.

Lính chì được yêu thích như những món đồ sưu tầm mang tính hoài niệm.

Tin soldiers are cherished as nostalgic collectibles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tin Soldier nhé! check Toy Soldier - Lính đồ chơi Phân biệt: Toy Soldier tập trung vào vai trò đồ chơi và sự tưởng tượng của trẻ em. Ví dụ: The boy arranged his toy soldiers into a battle formation. (Cậu bé đã sắp xếp những lính đồ chơi của mình thành đội hình chiến đấu.) check Lead Figure - Hình lính bằng chì Phân biệt: Lead Figure nhấn mạnh vào vật liệu và đặc điểm trang trí của món đồ chơi. Ví dụ: The antique lead figures were displayed in a collector’s showcase. (Những hình lính bằng chì cổ được trưng bày trong tủ trưng bày của nhà sưu tập.) check Miniature Soldier - Mô hình lính nhỏ Phân biệt: Miniature Soldier tập trung vào kích thước nhỏ và chi tiết của mô hình lính. Ví dụ: The miniature soldiers were painted with incredible detail. (Những mô hình lính nhỏ được sơn với chi tiết đáng kinh ngạc.)