VIETNAMESE
lệnh thanh toán
chỉ thị thanh toán
ENGLISH
payment order
/ˈpeɪmənt ˈɔːrdər/
transfer order
“Lệnh thanh toán” là tài liệu chính thức chỉ thị thực hiện một giao dịch thanh toán.
Ví dụ
1.
Lệnh thanh toán đã được quản lý phê duyệt.
The payment order was approved by the manager.
2.
Lệnh thanh toán được xử lý trong vòng 24 giờ.
Payment orders are processed within 24 hours.
Ghi chú
Từ Payment order là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính – ngân hàng và thanh toán công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Disbursement order – Lệnh chi Ví dụ: The finance officer prepared a payment order or disbursement order for vendor settlement. (Nhân viên tài chính lập lệnh thanh toán để chi trả cho nhà cung cấp.) Bank transfer instruction – Chỉ thị chuyển tiền ngân hàng Ví dụ: The payment order serves as a bank transfer instruction within the treasury system. (Lệnh thanh toán được sử dụng như một chỉ thị chuyển tiền trong hệ thống kho bạc.) Authorized remittance – Lệnh chuyển tiền được phê duyệt Ví dụ: All authorized remittances must be initiated with a valid payment order. (Mọi lệnh chuyển tiền được phê duyệt đều phải có lệnh thanh toán hợp lệ đi kèm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết