VIETNAMESE
hạn lệnh
thời hạn
ENGLISH
time limit
/taɪm ˈlɪmɪt/
deadline
"Hạn lệnh" là thời gian quy định để thực hiện một yêu cầu hoặc lệnh.
Ví dụ
1.
Tòa án đã đặt hạn lệnh để nộp bằng chứng.
The court set a time limit for the submission of evidence.
2.
Đảm bảo bạn hoàn thành nhiệm vụ trong thời gian quy định.
Ensure you complete the task within the time limit.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của time limit nhé!
Deadline - Hạn chót
Phân biệt:
Deadline nhấn mạnh thời điểm cụ thể mà một nhiệm vụ cần được hoàn thành, thường có tính chất cưỡng chế hơn time limit.
Ví dụ:
The deadline for submitting the report is tomorrow.
(Hạn chót để nộp báo cáo là ngày mai.)
Time frame - Khung thời gian
Phân biệt:
Time frame ám chỉ khoảng thời gian được cho phép hoặc ấn định để hoàn thành một nhiệm vụ, linh hoạt hơn time limit.
Ví dụ:
The project must be completed within the given time frame.
(Dự án phải được hoàn thành trong khung thời gian được quy định.)
Cut-off time - Thời điểm kết thúc
Phân biệt:
Cut-off time được sử dụng khi nói về thời điểm cụ thể mà một quá trình hoặc hoạt động phải kết thúc.
Ví dụ:
The cut-off time for registration is at 5 PM.
(Thời điểm kết thúc đăng ký là lúc 5 giờ chiều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết