VIETNAMESE
lệnh điều động
quyết định điều động
ENGLISH
deployment order
/dɪˈplɔɪmənt ˈɔːrdər/
transfer command
“Lệnh điều động” là văn bản yêu cầu một cá nhân hoặc nhóm thực hiện nhiệm vụ tại một địa điểm mới.
Ví dụ
1.
Lệnh điều động được ban hành bởi quân đội.
The deployment order was issued by the military.
2.
Lệnh điều động được đưa ra trong tình huống khẩn cấp.
Deployment orders are given during emergencies.
Ghi chú
Từ Deployment order là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý nhân sự và quốc phòng – an ninh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Assignment directive – Chỉ thị phân công
Ví dụ:
The deployment order is an assignment directive issued for personnel relocation.
(Lệnh điều động là chỉ thị phân công cho việc luân chuyển nhân sự.)
Mobilization command – Lệnh huy động
Ví dụ:
During emergencies, a deployment order acts as a mobilization command for forces.
(Trong tình huống khẩn cấp, lệnh điều động đóng vai trò là lệnh huy động lực lượng.)
Staff transfer notice – Thông báo chuyển công tác
Ví dụ:
The HR department issued a deployment order as a formal staff transfer notice.
(Phòng nhân sự ban hành lệnh điều động như một thông báo chuyển công tác chính thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết