VIETNAMESE
nhen lên
-
ENGLISH
kindle
/ˈkɪndl/
ignite
Nhen lên là hành động nhóm lửa từ một nguồn nhỏ, thường bằng cách đốt các vật liệu dễ cháy để tạo thành ngọn lửa lớn hơn.
Ví dụ
1.
Người cắm trại nhen lên ngọn lửa nhỏ.
The camper kindled a small fire.
2.
Cô ấy nhen lửa bằng lá khô.
She kindled the fire using dry leaves.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ kindle khi nói hoặc viết nhé!
Kindle a flame – nhóm lửa
Ví dụ:
He used dry leaves to kindle a flame in the forest.
(Anh ấy dùng lá khô để nhóm lửa trong rừng)
Kindle hope – thắp lên hy vọng
Ví dụ:
Her words kindled hope in the hearts of the villagers.
(Lời nói của cô ấy đã thắp lên hy vọng trong lòng dân làng)
Kindle curiosity – khơi dậy sự tò mò
Ví dụ:
The mystery novel kindled curiosity in young readers.
(Cuốn tiểu thuyết trinh thám đã khơi dậy sự tò mò ở độc giả trẻ)
Kindle emotions – làm bùng lên cảm xúc
Ví dụ:
The film kindled deep emotions among the audience.
(Bộ phim đã làm bùng lên cảm xúc mạnh mẽ trong khán giả)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết