VIETNAMESE

dây đèn LED

dây đèn trang trí, dây đèn LED

word

ENGLISH

LED string lights

  
NOUN

/ɛl-iː-diː strɪŋ laɪts/

LED rope lights, decorative lights

“Dây đèn LED” là dây có gắn các bóng đèn LED nhỏ, dùng để trang trí hoặc chiếu sáng.

Ví dụ

1.

Dây đèn LED thêm phần rực rỡ cho khu vườn.

The LED string lights add a festive touch to the garden.

2.

Dây đèn LED này tiết kiệm năng lượng và bền trong nhiều năm.

This light string is energy-efficient and lasts for years.

Ghi chú

Dây đèn LED là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện tử và chiếu sáng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check LED Strip Light - Dây đèn LED dạng dải Ví dụ: The LED strip light is used for decorative lighting. (Dây đèn LED được sử dụng để trang trí chiếu sáng.) check LED Ribbon - Dây đèn LED dạng ruy băng Ví dụ: The LED ribbon adds a modern touch to interior designs. (Dây đèn LED dạng ruy băng tạo nét hiện đại cho thiết kế nội thất.) check Flexible LED Tape - Dây đèn LED linh hoạt Ví dụ: The flexible LED tape is easy to install in tight spaces. (Dây đèn LED linh hoạt dễ dàng lắp đặt trong các không gian hẹp.)