VIETNAMESE

Lễ tân nhà hàng

Người tiếp tân nhà hàng, Người đón khách

word

ENGLISH

Restaurant Host

  
NOUN

/ˈrɛstrɒnt həʊst/

Dining Receptionist

“Lễ tân nhà hàng” là người chào đón khách và sắp xếp chỗ ngồi trong nhà hàng.

Ví dụ

1.

Lễ tân nhà hàng đã sắp xếp chỗ ngồi cho một nhóm tám khách hàng.

The restaurant host arranged seating for a group of eight customers.

2.

Lễ tân nhà hàng đảm bảo khách được sắp chỗ nhanh chóng và thoải mái.

Restaurant hosts ensure diners are seated promptly and comfortably.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Restaurant Host nhé! check Dining Room Attendant - Nhân viên phục vụ phòng ăn Phân biệt: Dining Room Attendant tập trung vào việc hỗ trợ khách hàng trong khu vực ăn uống. Ví dụ: The dining room attendant ensured every guest was seated promptly. (Nhân viên phục vụ phòng ăn đã đảm bảo mỗi khách được sắp xếp chỗ ngồi nhanh chóng.) check Front-of-House Staff - Nhân viên tiền sảnh Phân biệt: Front-of-House Staff nhấn mạnh vào vai trò tiếp đón khách tại khu vực lễ tân. Ví dụ: The front-of-house staff greeted customers with a warm welcome. (Nhân viên tiền sảnh đã chào đón khách hàng một cách nồng nhiệt.) check Guest Greeter - Người chào đón khách Phân biệt: Guest Greeter tập trung vào nhiệm vụ đầu tiên khi khách bước vào nhà hàng. Ví dụ: The guest greeter escorted patrons to their reserved tables. (Người chào đón khách đã dẫn khách đến bàn đặt trước của họ.)