VIETNAMESE

lễ tạ ơn

lễ hội thu hoạch, lễ tạ ơn

word

ENGLISH

Thanksgiving

  
NOUN

/ˌθæŋksˈɡɪv.ɪŋ/

harvest festival

“Lễ Tạ Ơn” là ngày lễ truyền thống tại Mỹ và Canada để tỏ lòng biết ơn và tổ chức bữa ăn cùng gia đình.

Ví dụ

1.

Lễ Tạ Ơn được tổ chức với gà tây và buổi họp mặt gia đình.

Thanksgiving is celebrated with turkey and family gatherings.

2.

Các gia đình suy ngẫm về những phước lành của mình trong Lễ

Families reflect on their blessings during Thanksgiving.

Ghi chú

Từ Lễ Tạ Ơn là một từ vựng thuộc chủ đề văn hóa – ngày lễ truyền thống ở Mỹ và Canada. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Thanksgiving Dinner - Bữa tối Lễ Tạ Ơn Ví dụ: Families gather for a Thanksgiving dinner, featuring turkey, mashed potatoes, and pumpkin pie. (Các gia đình quây quần bên bữa tối Lễ Tạ Ơn với gà tây, khoai tây nghiền và bánh bí ngô.) check Gratitude - Lòng biết ơn Ví dụ: Thanksgiving is a time to express gratitude for family, friends, and blessings in life. (Lễ Tạ Ơn là dịp để bày tỏ lòng biết ơn đối với gia đình, bạn bè và những điều tốt đẹp trong cuộc sống.) check Harvest Festival - Lễ hội mùa màng Ví dụ: Historically, Thanksgiving was a harvest festival to celebrate a successful farming season. (Về mặt lịch sử, Lễ Tạ Ơn là một lễ hội mùa màng nhằm mừng vụ mùa bội thu.) check Parade - Cuộc diễu hành Ví dụ: The Macy’s Thanksgiving Day Parade in New York is one of the most famous celebrations. (Cuộc diễu hành Ngày Lễ Tạ Ơn của Macy’s tại New York là một trong những sự kiện nổi tiếng nhất.)