VIETNAMESE

lễ hội đền hùng

lễ hội Giỗ Tổ

word

ENGLISH

Hung Temple Festival

  
NOUN

/hʌŋ ˈtɛm.pl ˈfɛs.tɪ.vəl/

ancestral worship festival

“Lễ hội Đền Hùng” là sự kiện tôn vinh các Vua Hùng, tổ chức tại Phú Thọ, nơi Đền Hùng tọa lạc.

Ví dụ

1.

Lễ hội Đền Hùng là sự kiện văn hóa quan trọng ở Việt Nam.

The Hung Temple Festival is a significant cultural event in Vietnam.

2.

Các hoạt động trong Lễ hội Đền Hùng bao gồm rước lễ và dâng hương.

Activities during the Hung Temple Festival include processions and offerings.

Ghi chú

Từ Lễ hội Đền Hùng là một từ vựng thuộc chủ đề văn hóa – lễ hội truyền thống của Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ancestral Worship - Thờ cúng tổ tiên Ví dụ: The Hung Temple Festival is a significant event in Vietnamese ancestral worship culture. (Lễ hội Đền Hùng là một sự kiện quan trọng trong văn hóa thờ cúng tổ tiên của người Việt.) check Commemoration - Sự tưởng niệm Ví dụ: Every year, Vietnamese people commemorate the Hung Kings on this special occasion. (Mỗi năm, người Việt tưởng niệm các Vua Hùng vào dịp đặc biệt này.) check Procession - Lễ rước Ví dụ: A grand procession is held to pay tribute to the Hung Kings. (Một lễ rước long trọng được tổ chức để bày tỏ lòng tri ân với các Vua Hùng.) check National Identity - Bản sắc dân tộc Ví dụ: The festival strengthens national identity and reminds people of their roots. (Lễ hội củng cố bản sắc dân tộc và nhắc nhở mọi người về cội nguồn của mình.) check Heritage Site - Di sản văn hóa Ví dụ: Hung Temple is recognized as a national heritage site of Vietnam. (Đền Hùng được công nhận là di sản văn hóa quốc gia của Việt Nam.)