VIETNAMESE

lâu nhất có thể

dài nhất có thể

word

ENGLISH

as long as possible

  
PHRASE

/æz lɔːŋ æz ˈpɑːsəbl/

of maximum duratio

Lâu nhất có thể là khoảng thời gian dài nhất trong khả năng cho phép.

Ví dụ

1.

Chúng tôi sẽ cố gắng giữ pin hoạt động lâu nhất có thể.

We'll try to keep the battery lasting as long as possible.

2.

Cô ấy muốn ở lại lâu nhất có thể.

She wanted to stay as long as possible.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as long as possible nhé! check For the longest time - Lâu nhất có thể Phân biệt: For the longest time là cách diễn đạt tự nhiên và thân mật hơn as long as possible, dùng phổ biến trong văn nói. Ví dụ: I want this moment to last for the longest time. (Tôi muốn khoảnh khắc này kéo dài lâu nhất có thể.) check As much time as possible - Càng nhiều thời gian càng tốt Phân biệt: As much time as possible là diễn đạt tương tự as long as possible nhưng tập trung vào số lượng thời gian thay vì độ dài liên tục. Ví dụ: Try to stay as much time as possible before the deadline. (Cố gắng ở lại càng lâu càng tốt trước hạn chót.) check For as long as I can - Lâu nhất có thể (mang tính cá nhân) Phân biệt: For as long as I can nhấn mạnh giới hạn cá nhân, gần nghĩa với as long as possible nhưng mang tính chủ quan hơn. Ví dụ: I’ll support you for as long as I can. (Tôi sẽ ủng hộ bạn lâu nhất có thể.)