VIETNAMESE
lập pháp
xây dựng pháp luật
ENGLISH
legislation
/ˌlɛʤɪsˈleɪʃən/
lawmaking
“Lập pháp” là quá trình xây dựng và thông qua các luật lệ hoặc quy định.
Ví dụ
1.
Lập pháp là nền tảng của một xã hội hoạt động hiệu quả.
Legislation is the foundation of a functioning society.
2.
Luật pháp đã được thông qua nhất trí.
The legislation was approved unanimously.
Ghi chú
Từ Legislation là một từ vựng thuộc lĩnh vực luật pháp và quy trình lập pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Law-making process – Quy trình lập pháp
Ví dụ:
The national assembly oversees the legislation or law-making process for new bills.
(Quốc hội giám sát quy trình lập pháp đối với các dự luật mới.)
Statutory development – Soạn thảo luật
Ví dụ:
Legislation includes all stages of statutory development, from drafting to promulgation.
(Lập pháp bao gồm toàn bộ các giai đoạn từ soạn thảo đến ban hành luật.)
Legislative framework – Khuôn khổ pháp luật
Ví dụ:
The new legislation will reshape the legislative framework for environmental protection.
(Luật mới sẽ tái cấu trúc khuôn khổ pháp luật về bảo vệ môi trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết