VIETNAMESE
nạn
tai họa
ENGLISH
disaster
/dɪˈzɑːstə/
catastrophe
Nạn là một sự việc khó khăn, nguy hiểm xảy ra với con người.
Ví dụ
1.
Trận lụt là một tai họa khủng khiếp.
The flood was a terrible disaster.
2.
Trận động đất là một tai họa lớn cho khu vực.
The earthquake was a major disaster for the region.
Ghi chú
Cùng DOL học cách sử dụng từ disaster khi nói hoặc viết nhé!
A recipe for disaster - Công thức cho thảm họa
Ví dụ:
Ignoring the warnings was a recipe for disaster.
(Phớt lờ các cảnh báo chính là công thức cho thảm họa.)
From disaster to success - Từ thất bại đến thành công
Ví dụ:
He turned his disaster into a success story.
(Anh ấy biến thảm họa thành một câu chuyện thành công.)
Disaster strikes - Thảm họa xảy ra
Ví dụ:
Disaster struck when the dam broke.
(Thảm họa xảy ra khi đập bị vỡ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết