VIETNAMESE
Lao động thường xuyên
Nhân viên cố định, Công việc lâu dài
ENGLISH
Permanent Employment
/ˈpɜːmənənt ɪmˈplɔɪmənt/
Full-Time Work, Regular Staff
“Lao động thường xuyên” là người làm việc liên tục và ổn định trong tổ chức.
Ví dụ
1.
Lao động thường xuyên mang lại sự ổn định và lợi ích dài hạn.
Permanent employment provides stability and long-term benefits.
2.
Lao động thường xuyên được hưởng đầy đủ các lợi ích của công ty.
Permanent employees are entitled to full company benefits.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Permanent Employment nhé!
Full-Time Work - Công việc toàn thời gian
Phân biệt:
Full-Time Work nhấn mạnh vào việc làm liên tục, thường có hợp đồng dài hạn.
Ví dụ:
Full-time work provides employees with benefits such as health insurance.
(Công việc toàn thời gian mang lại cho nhân viên các lợi ích như bảo hiểm y tế.)
Regular Employment - Việc làm thường xuyên
Phân biệt:
Regular Employment tập trung vào sự ổn định và liên tục trong công việc.
Ví dụ:
The company offered regular employment to all skilled workers.
(Công ty đã cung cấp việc làm thường xuyên cho tất cả các lao động có tay nghề.)
Long-Term Contract - Hợp đồng dài hạn
Phân biệt:
Long-Term Contract nhấn mạnh vào thỏa thuận làm việc dài hạn giữa lao động và tổ chức.
Ví dụ:
The employees were hired under long-term contracts to ensure stability.
(Các nhân viên được thuê theo hợp đồng dài hạn để đảm bảo sự ổn định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết