VIETNAMESE

Lao động có bằng cấp

Lao động có kỹ năng, Người làm có bằng cấp

word

ENGLISH

Skilled Labor

  
NOUN

/ˈskɪld ˈleɪbə/

Qualified Worker, Credentialed Employee

“Lao động có bằng cấp” là người lao động có trình độ học vấn hoặc chuyên môn được công nhận.

Ví dụ

1.

Lao động có bằng cấp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiến bộ công nghệ.

Skilled labor plays a key role in driving technological advancements.

2.

Các công ty đánh giá cao lao động có bằng cấp vì chuyên môn của họ.

Companies value skilled labor for their specialized expertise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Skilled Labor nhé! check Qualified Worker - Người lao động có trình độ Phân biệt: Qualified Worker nhấn mạnh vào trình độ học vấn hoặc chứng chỉ chuyên môn của người lao động. Ví dụ: The factory hired qualified workers to operate the machinery. (Nhà máy đã thuê các lao động có trình độ để vận hành máy móc.) check Certified Employee - Nhân viên được cấp chứng chỉ Phân biệt: Certified Employee tập trung vào việc người lao động có các chứng nhận hoặc giấy phép hợp lệ. Ví dụ: The certified employee ensured compliance with safety regulations. (Nhân viên được cấp chứng chỉ đã đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn.) check Professional Worker - Lao động chuyên nghiệp Phân biệt: Professional Worker nhấn mạnh vào việc thực hiện công việc với chuyên môn cao. Ví dụ: The professional workers demonstrated exceptional skills in their fields. (Các lao động chuyên nghiệp đã thể hiện kỹ năng xuất sắc trong lĩnh vực của họ.)