VIETNAMESE
lạnh lẽo
ENGLISH
chilly
/ˈtʃɪli/
cool, bleak
“Lạnh lẽo” là trạng thái lạnh nhưng không đến mức cực đoan, thường gợi cảm giác cô đơn.
Ví dụ
1.
Căn phòng lạnh lẽo khi không có máy sưởi.
The room felt chilly without a heater.
2.
Một buổi tối lạnh lẽo khiến mọi người ở trong nhà.
A chilly evening made everyone stay indoors.
Ghi chú
Lạnh lẽo là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Lạnh lẽo nhé!
Nghĩa 1: Tiếng Anh: Chilly
Ví dụ: The room felt chilly without a heater.
(Căn phòng lạnh lẽo khi không có máy sưởi.)
Nghĩa 2: Tiếng Anh: Bleak (gợi sự cô đơn, buồn bã)
Ví dụ: Her voice was bleak, reflecting her sadness.
(Giọng nói của cô ấy lạnh lẽo, phản ánh nỗi buồn của cô.)
Nghĩa 3: Tiếng Anh: Desolate (vắng vẻ, không người)
Ví dụ: The abandoned house felt desolate and lonely.
(Căn nhà bỏ hoang lạnh lẽo và cô đơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết