VIETNAMESE

làng xã

thôn làng

word

ENGLISH

Village

  
NOUN

/ˈvɪlɪdʒ/

Rural community

“Làng xã” là đơn vị hành chính cơ bản ở nông thôn Việt Nam, nơi có sự gắn kết cộng đồng.

Ví dụ

1.

Làng xã được biết đến với không khí yên bình.

The village is known for its peaceful atmosphere.

2.

Làng xã thường là trung tâm của văn hóa nông thôn.

Villages are often the heart of rural culture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Village nhé! check Hamlet – Làng nhỏ Phân biệt: Hamlet chỉ một khu định cư nhỏ, thường là một cộng đồng nông thôn với số lượng dân cư ít ỏi. Ví dụ: The quaint hamlet is known for its traditional charm and close-knit community. (Làng nhỏ xinh xắn này nổi tiếng với vẻ duyên dáng truyền thống và cộng đồng gắn bó.) check Settlement – Khu định cư Phân biệt: Settlement ám chỉ khu vực cư trú, thường mang tính lịch sử hoặc có nguồn gốc từ các nhóm người định cư ban đầu. Ví dụ: The early settlement grew into a bustling village over the decades. (Khu định cư ban đầu đã phát triển thành một làng sôi động qua nhiều thập kỷ.) check Community – Cộng đồng làng Phân biệt: Community chỉ tập hợp các gia đình hoặc cá nhân sống cùng nhau trong một khu vực nhỏ, với sự gắn kết và chia sẻ lẫn nhau. Ví dụ: The local community organized a festival to celebrate their heritage. (Cộng đồng làng địa phương đã tổ chức lễ hội để kỷ niệm di sản của họ.)