VIETNAMESE

lãng tai

Mất thính lực

word

ENGLISH

Hearing loss

  
NOUN

/ˈhɪrɪŋ lɔs/

Deafness

lãng tai là giảm khả năng nghe.

Ví dụ

1.

Tuổi tác thường dẫn đến lãng tai.

Age often leads to hearing loss.

2.

Anh ấy gặp khó khăn với lãng tai ở nơi ồn ào.

He struggles with hearing loss in noisy environments.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hearing loss nhé! check Deafness - Mất thính lực Phân biệt: Deafness là sự mất hoàn toàn hoặc nghiêm trọng khả năng nghe, có thể so sánh với hearing loss nhưng thường nhấn mạnh mức độ mất hoàn toàn thính giác. Ví dụ: The patient was diagnosed with deafness after a long period of exposure to loud noises. (Bệnh nhân được chẩn đoán mất thính lực sau một thời gian dài tiếp xúc với âm thanh lớn.) check Hearing impairment - Suy giảm thính lực Phân biệt: Hearing impairment là thuật ngữ y khoa chỉ sự suy giảm khả năng nghe, có thể ở mức độ nhẹ đến vừa, tương tự như hearing loss nhưng không nhất thiết phải mất hoàn toàn thính giác. Ví dụ: She suffered from hearing impairment due to aging. (Cô ấy bị suy giảm thính lực do tuổi tác.) check Auditory loss - Mất thính giác Phân biệt: Auditory loss tương tự như hearing loss, chỉ sự mất khả năng nghe, thường dùng trong bối cảnh y học hoặc nghiên cứu. Ví dụ: The child was diagnosed with auditory loss after a series of tests. (Đứa trẻ được chẩn đoán mất thính giác sau một loạt các xét nghiệm.) check Hearing difficulty - Khó khăn trong việc nghe Phân biệt: Hearing difficulty nhấn mạnh vào sự khó khăn khi nghe, có thể là dấu hiệu ban đầu của hearing loss, nhưng có thể không phải là mất thính lực hoàn toàn. Ví dụ: She experienced hearing difficulty in noisy environments. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc nghe ở những nơi ồn ào.)