VIETNAMESE

lãng khách

khách lãng du

ENGLISH

wanderer

  
NOUN

/ˈwɑndərər/

vagabond

Lãng khách là người đi ngao du nhiều nơi đang tạm dừng chân tại một địa điểm nào đó.

Ví dụ

1.

Lãng khách là người lang thang từ nơi này đến nơi khác mà không có nhà cố định.

The wanderer is a person who travels from place to place without a fixed home.

2.

Lãng khách đang tìm kiếm một nơi mới để gọi là nhà.

The wanderer was looking for a new place to call home.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt wanderer vagabond nha! - Wanderer (lãng khách, người lang thang): chỉ người thích đi lang thang, du lịch, hoặc khám phá mà không có một mục tiêu cụ thể hoặc lộ trình rõ ràng. "Wanderer" thường không mang ý nghĩa tiêu cực và có thể ám chỉ sự tự do, lòng phiêu lưu. Ví dụ: He was a wanderer, always seeking new experiences and destinations. (Anh ấy là một lãng khách, luôn tìm kiếm những trải nghiệm và điểm đến mới.) - Vagabond (Kẻ lang thang): từ này mang nghĩa tiêu cực hơn, thường chỉ người không có nhà cửa ổn định, thường xuyên di chuyển từ nơi này đến nơi khác, không có mục đích rõ ràng. Ví dụ: The vagabond spent his days traveling aimlessly from town to town. (Kẻ lang thang dành ngày của mình di chuyển vô định từ thị trấn này đến thị trấn khác.)