VIETNAMESE
lần đầu cũng như lần cuối
lần đầu và cũng là lần cuối
ENGLISH
first and last time
/fɜːst ænd lɑːst taɪm/
one and only time
Lần đầu cũng như lần cuối là cụm từ diễn tả một hành động hoặc sự việc chỉ xảy ra đúng một lần và sẽ không bao giờ lặp lại trong tương lai.
Ví dụ
1.
Đó là lần đầu cũng như lần cuối cô ấy thử nhảy bungee.
It was the first and last time she ever tried bungee jumping.
2.
Đây sẽ là lần đầu cũng như lần cuối tôi cho anh ta mượn tiền.
This is going to be the first and last time I lend him money.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ time khi nói hoặc viết nhé! For the first time – lần đầu tiên Ví dụ: I tried sushi for the first time yesterday. (Tôi đã thử sushi lần đầu tiên vào hôm qua.) One at a time – từng cái một Ví dụ: Please come in one at a time to avoid confusion. (Vui lòng vào từng người một để tránh lộn xộn.) Take your time – cứ từ từ Ví dụ: Don’t rush, just take your time. (Đừng vội, cứ từ từ thôi.) Time after time – hết lần này đến lần khác Ví dụ: He makes the same mistake time after time. (Anh ấy mắc cùng một lỗi hết lần này đến lần khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết