VIETNAMESE
lần cuối
lần cuối cùng, lần chót, lần gần đây nhất, lần trước
ENGLISH
last time
/lɑːst taɪm/
final time, very last time, most recent time, previous time
Lần cuối là lần diễn ra sau cùng của một sự việc hoặc hành động, có thể mang ngụ ý sẽ không bao giờ lặp lại nữa.
Ví dụ
1.
Lần cuối anh ấy biểu diễn trên sân khấu, khán giả đã đứng dậy vỗ tay.
The last time he performed on stage, the audience gave him a standing ovation.
2.
Đây là lần cuối chúng tôi thăm ngôi nhà cũ này trước khi nó bị phá dỡ.
This is the last time we'll visit this old house before it's demolished.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của last time nhé!
Previous occasion - Dịp trước
Phân biệt:
Previous occasion là cách nói trang trọng hơn last time, dùng nhiều trong văn viết hoặc phát biểu chuyên nghiệp.
Ví dụ:
Unlike the previous occasion, this time we were better prepared.
(Không như lần trước, lần này chúng tôi đã chuẩn bị tốt hơn.)
Last occasion - Lần trước đó
Phân biệt:
Last occasion tương tự last time nhưng mang tính nhấn mạnh hoặc trang trọng nhẹ, phù hợp với văn nói và viết đều được.
Ví dụ:
During the last occasion, we faced similar issues.
(Trong lần trước đó, chúng tôi đã gặp vấn đề tương tự.)
Previous time - Thời điểm trước
Phân biệt:
Previous time là cách nói đồng nghĩa khác của last time, thường được dùng trong miêu tả trình tự thời gian.
Ví dụ:
I was here the previous time you visited.
(Tôi đã ở đây lần trước bạn ghé thăm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết