VIETNAMESE

làm việc không có hiệu quả gì

không hiệu quả, làm việc uổng công

word

ENGLISH

work ineffectively

  
PHRASE

/wɜrk ˌɪnɪˈfɛktɪvli/

waste time, inefficient effort

Từ “làm việc không có hiệu quả gì” diễn đạt hành động không mang lại kết quả mong đợi.

Ví dụ

1.

Nhóm bị phê bình vì làm việc không có hiệu quả gì trong dự án.

The team was criticized for working ineffectively on the project.

2.

Anh ấy nhận ra mình làm việc không có hiệu quả gì và quyết định thay đổi cách tiếp cận.

He realized he was working ineffectively and decided to change his approach.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ineffectively (không có hiệu quả – làm việc không có hiệu quả gì) nhé! check Unproductively – Một cách không năng suất Phân biệt: Unproductively là từ đồng nghĩa trực tiếp với ineffectively, thường dùng trong bối cảnh công việc và hiệu quả cá nhân. Ví dụ: He spent the whole afternoon unproductively browsing the web. (Anh ta dành cả buổi chiều làm việc kém hiệu quả trên mạng.) check Inefficiently – Một cách kém hiệu quả Phân biệt: Inefficiently là từ đồng nghĩa rất gần với ineffectively, nhấn mạnh vào cách làm thiếu tổ chức hoặc tốn công. Ví dụ: The system currently operates inefficiently. (Hệ thống hiện đang hoạt động không hiệu quả.) check Poorly – Một cách tồi tệ Phân biệt: Poorly mang sắc thái đơn giản, thông dụng và tiêu cực hơn, đồng nghĩa với ineffectively trong ngữ cảnh đánh giá kết quả. Ví dụ: They managed the project poorly. (Họ quản lý dự án một cách kém hiệu quả.) check Fruitlessly – Một cách vô ích Phân biệt: Fruitlessly là từ mang sắc thái mạnh, thường dùng khi làm việc mà không đạt được kết quả gì – tương đương ineffectively. Ví dụ: He tried fruitlessly to fix the error. (Anh ta cố gắng sửa lỗi nhưng hoàn toàn vô ích.)