VIETNAMESE

làm trống

word

ENGLISH

empty

  
VERB

/ˈɛmti/

clear, mute

Làm trống là một thuật ngữ được sử dụng trong âm nhạc để mô tả hành động loại bỏ hoặc giảm âm lượng của một âm thanh, có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các kỹ thuật như tắt tiếng, giảm âm lượng hoặc chèn một hiệu ứng như reverb hoặc delay.

Ví dụ

1.

Ở đoạn chuyển tiếp của bài, người chơi trống làm trống nhịp, chỉ còn lại một tiếng vang nhỏ nhẹ.

During the bridge of the song, the drummer empties the beat, leaving only a faint echo.

2.

DJ khéo léo làm trống phần âm trầm trước khi thả nhịp, tạo sự chờ đợi trong các vũ công.

The DJ skillfully empties the bassline before dropping the beat, creating anticipation among the dancers.

Ghi chú

Từ empty là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của empty nhé! check Nghĩa 1: là tính từ mô tả trạng thái không có gì bên trong. Ví dụ: The room was completely empty. (Căn phòng hoàn toàn trống rỗng.) check Nghĩa 2: mô tả trạng thái cảm xúc cô đơn, mất mát hoặc không có động lực. Ví dụ: He felt empty after the argument. (Anh ấy cảm thấy trống rỗng sau cuộc tranh cãi.) check Nghĩa 3: danh từ mô tả cảm giác không có ý nghĩa hoặc trống trải trong cuộc sống. Ví dụ: The house’s emptiness felt eerie. (Sự trống rỗng của ngôi nhà tạo cảm giác rùng rợn.)