VIETNAMESE
đi đâu
ở đâu, đến đâu
ENGLISH
Where to
/weə tu/
where, whither
“Đi đâu” là câu hỏi biểu thị ý định hoặc địa điểm mà ai đó định đến.
Ví dụ
1.
Đi đâu tiếp theo trong hành trình này?
Where to next on this journey?
2.
Đi đâu sau giờ làm?
Where to after work?
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ where khi nói hoặc viết nhé!
Where + trợ động từ + S + V? – hỏi địa điểm / đến đâu
Ví dụ:
Where are you going this weekend?
(Cuối tuần này bạn đi đâu vậy?)
Where + S + V – mệnh đề quan hệ chỉ nơi chốn
Ví dụ:
That’s the place where we first met.
(Đó là nơi chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên)
Wherever + S + V – bất cứ nơi nào
Ví dụ:
Wherever she goes, people admire her.
(Bất cứ cô ấy đi đâu, mọi người đều ngưỡng mộ cô ấy)
from where... – từ nơi nào...
Ví dụ:
He came from where no one expected.
(Anh ấy đến từ nơi không ai ngờ tới)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết