VIETNAMESE

làm nhàm

word

ENGLISH

bore

  
VERB

/bɔr/

Làm nhàm là hành động khiến thứ gì trở nên nhàm chán, không còn thú vị nữa.

Ví dụ

1.

Bài giảng hóa ra thú vị hơn tôi mong đợi; nó không làm nhàm tôi chút nào.

The lecture turned out to be more interesting than I expected; it didn't bore me at all.

2.

Một số người thấy câu cá là một hoạt động thư giãn, trong khi nó lại làm nhàm một số người khác.

Some people find fishing to be a relaxing activity, while it bores others.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ bore nhé! check Boredom (n) – Sự chán nản Ví dụ: She felt overwhelmed by boredom during the long wait. (Cô ấy cảm thấy chán nản trong khi chờ đợi lâu.) check Boring (adj) – Nhàm chán Ví dụ: The movie was so boring that many people left early. (Bộ phim quá nhàm chán khiến nhiều người bỏ về sớm.) check Bored (adj) – Cảm thấy chán Ví dụ: He looked bored during the meeting. (Anh ấy trông có vẻ chán nản trong cuộc họp.)