VIETNAMESE

lảm nhảm

nói xàm, nói linh tinh

ENGLISH

babble

  
NOUN

/ˈbæbl/

Lảm nhảm là việc một người cố gắng truyền đạt một ý tưởng, nhưng những từ và cụm từ ngẫu nhiên và không có một chủ đề gì.

Ví dụ

1.

Tôi nhận ra mình đang lảm nhảm như một thằng ngốc.

I realized I was babbling like an idiot.

2.

Đám đông lảm nhảm vụ tai nạn giao thông.

The crowd babble of the traffic accident.

Ghi chú

Trong tiếng Anh có một vài động từ về việc giao tiếp dễ nhầm lẫn như chat, text, blab; chúng ta cùng phân biệt nha!

- text (nhắn tin) là việc giao tiếp bằng các đoạn văn bản. (Texting is a big factor in road accidents. - Nhắn tin trong lúc lái xe thường gây ra các vụ tai nạn đường bộ.)

- chat (nói chuyện phiếm) là việc nói chuyện chung chung, không thiết thực và thường khá vô bổ. (Chatting could be good, it helps you relax your mind. - Nói chuyện phiếm cũng tốt mà, nó giúp bạn thư giãn đầu óc.)

- blab (lảm nhảm) là việc cố gắng nói những câu chuyện không đâu (She just blabs to anyone who will listen. - Cô ấy chỉ lảm nhảm với bất cứ ai chịu lắng nghe.)