VIETNAMESE
lâm nạn
gặp nạn
ENGLISH
be in trouble
/bi ɪn ˈtrʌbəl/
be in difficult situation, be in distress, be caught in disaster
Lâm nạn là gặp tình cảnh khó khăn, khốn đốn, thường là bất ngờ và không thể tránh khỏi.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã biết rằng anh ấy sẽ lâm nạn khi lỡ hạn nộp bài.
He knew he would be in trouble when he missed the deadline.
2.
Lũ trẻ nhận ra rằng chúng sẽ lâm nạn nếu không hoàn thành bài tập về nhà.
The children realized they would be in trouble if they didn't finish their homework.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ be in trouble khi nói hoặc viết nhé!
Be in financial trouble – Gặp khó khăn tài chính
Ví dụ: The company is in financial trouble after losing a major contract.
(Công ty đang gặp khó khăn tài chính sau khi mất một hợp đồng lớn.)
Be in trouble with someone – Gặp rắc rối với ai đó
Ví dụ: She is in trouble with her boss for missing the deadline.
(Cô ấy đang gặp rắc rối với sếp vì không hoàn thành hạn chót.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết